Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
正道 chính đạo
1
/1
正道
chính đạo
[
chánh đạo
]
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con đường phải — Tiếng nhà Phật, chỉ đường lối ngay thẳng để tu cho thành đạo. Có 8 đường lối, tức Bát chính đạo.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiếm lĩnh Nam Kinh - 占領南京
(
Mao Trạch Đông
)
•
Dung thụ Thánh Mẫu phần - 榕樹聖母墳
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一
(
Lưu Triệt
)
•
Huyết thi đề y trung - 血詩題衣中
(
Lâm Chiêu
)
•
Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Sám hối nhĩ căn tội - 懺悔耳根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪
(
Trần Thái Tông
)
Bình luận
0